Có 2 kết quả:

重修旧好 chóng xiū jiù hǎo ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄡ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄠˇ重修舊好 chóng xiū jiù hǎo ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄡ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make friends again
(2) to renew old cordial relations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make friends again
(2) to renew old cordial relations

Bình luận 0